Panme đo ngoài đo chiều dày thành ống kỹ thuật số
Đặc trưng:
- Loại trục chính: A: đe hình cầu, trục chính hình cầu
B: đe phẳng, trục chính phẳng
C: Đe hình cầu, trục chính phẳng
-Với khóa vít
-Chỉ cắt chính xác
Sự chỉ rõ:
Đặt hàng KHÔNG | Phạm vi | Nghị quyết | Sự chính xác | Độ sâu cổ họng |
DM-180701 | 0-25mm | 0,001mm | 0,004mm | 150mm |
DM-180702 | 25-50mm | 0,001mm | 0,004mm | 150mm |
DM-180703 | 50-75mm | 0,001mm | 0,005mm | 150mm |
DM-180704 | 75-100mm | 0,001mm | 0,005mm | 150mm |
Đặt hàng KHÔNG | Phạm vi | Nghị quyết | Sự chính xác | Độ sâu cổ họng |
DM-180721 | 0-25mm | 0,001mm | 0,004mm | 200mm |
DM-180722 | 25-50mm | 0,001mm | 0,004mm | 200mm |
DM-180723 | 50-75mm | 0,001mm | 0,005mm | 200mm |
DM-180724 | 75-100mm | 0,001mm | 0,005mm | 200mm |
Đặt hàng KHÔNG | Phạm vi | Nghị quyết | Sự chính xác | Độ sâu cổ họng |
DM-180731 | 0-25mm | 0,001mm | 0,004mm | 300mm |
DM-180732 | 25-50mm | 0,001mm | 0,004mm | 300mm |
DM-180733 | 50-75mm | 0,001mm | 0,005mm | 300mm |
DM-180734 | 75-100mm | 0,001mm | 0,005mm | 300mm |