500mm 1000mm 2000mm 3000mm 4000mm Thước cặp điều chỉnh tốt
Đặc trưng:
—Ground và Lapped để làm việc chính xác
—Inside and outside measurement
—Điều chỉnh thu nhỏ
—Với thiết bị Micro có đai ốc siêu nhỏ, giúp cho thước cặp lực đo đồng đều, dễ dàng điều chỉnh áp suất đo để giảm sai số đo.
—Tốt nghiệp được đánh dấu trên chùm rõ ràng để dễ đọc
—Với sự điều chỉnh tốt
—Thicker Beam để đo ổn định.
— Thước cặp Vernier 1000mm 2000mm 3000mm 4000mm
Sự chỉ rõ:
ItemNo. (Thép không gỉ) |
Mục số (Thép carbon) |
Phạm vi (mm) | Grad. (Mm) | A (mm) | B (mm) | C (mm) | D (mm) | Sự chính xác | ||
Hàm bình thường | Hàm dài | Hàm bình thường | Hàm dài | |||||||
HD-502S | HD-502C | 0-500 | 0.05 | 100/125 | 150 | 10 | 12 | 25 | ± 0,07mm | ± 0,10mm |
HD-602S | HD-602C | 0-600 | 0.05 | 100/125 | 150 | 10 | 12 | 25 | ± 0,08mm | ± 0,13mm |
HD-802S | HD-802C | 0-800 | 0.05 | 125/150 | 200 | 20 | 18 | 32 | ± 0,09mm | ± 0,14mm |
HD-1002S | HD-1002C | 0-1000 | 0.05 | 125/150 | 200 | 20 | 18 | 32 | ± 0,10mm | |
HD-1502S | HD-1502C | 0-1500 | 0.05 | 125/150 | 200 | 20/30 | 20 | 32/41.5 | ± 0,16mm | ± 0,18mm |
HD-2002S | HD-2002C | 0-2000 | 0.05 | 125/150 | 300 | 20/30 | 20 | 52 | ± 0,20mm | ± 0,26mm |
HD-2502S | HD-2502C | 0-2500 | 0.05 | 150/200 | 300 | 20/30 | 20 | 52 | ± 0,24mm | ± 0,30mm |
HD-3002S | HD-3002C | 0-3000 | 0.05 | 150/200 | 300 | 20/30 | 20 | 52 | ± 0,31mm | ± 0,35mm |