Máy đo lực lượng điện tử đẩy và kéo máy đo
* Độ chính xác cao và độ phân giải cao.
* Màn hình kỹ thuật số không có đoán hoặc lỗi.
* Với 4 đơn vị đo lường để lựa chọn và chuyển đổi, N, kg, lb, g.
* Với chức năng giữ giá trị cao nhất.
* Với chức năng bộ nhớ dữ liệu, có thể ghi nhớ 99 nhóm dữ liệu.
* Với 10 phút tự động tắt nguồn và tắt nguồn thủ công.
* Nguồn có thể được cung cấp bằng pin kiềm hoặc nguồn DC 6V.
* Sử dụng đầu ra dữ liệu USB / RS-232 để kết nối với PC.
Sự chỉ rõ:
Mô hình |
FM-204-
1 nghìn
|
FM-204-
2K
|
FM-204-
5 nghìn
|
FM-204-
10 nghìn
|
FM-204-
20 nghìn
|
FM-204-
50 nghìn
|
FM-204-
100 nghìn
|
Phạm vi lực lượng | ± 1kgf | ± 2kgf | ± 5kgf | ± 10kgf | ± 20kgf | ± 50kgf | ± 100kgf |
± 1000gf | ± 2000gf | ± 5000gf | Ở | Ở | Ở | Ở | |
± 9,8N | ± 19,6N | ± 49N | ± 98N | ± 196N | ± 490N | ± 980N | |
± 2.2Lbf | ± 4,4Lbf | ± 11Lbf | ± 22Lbf | ± 44Lbf | ± 110Lbf | ± 220Lbf | |
Nghị quyết | 0,001kgf | 0,001kgf | 0,001kgf | 0,001kgf | 0,01kgf | 0,01kgf | 0,01kgf |
1gf | 1gf | 1gf | Ở | Ở | Ở | Ở | |
0,001N | 0,01N | 0,01N | 0,01N | 0,1N | 0,1N | 0,1N | |
0,001Lbf | 0,001Lbf | 0,01Lbf | 0,01Lbf | 0,01Lbf | 0,1Lbf | 0,1Lbf |